Hotline: (+84) 908 887 661   |     Email: manhtrans@gmail.com
Đăng ký | Đăng Nhập
 

Một số giới từ cơ bản

26/03/2024 02:32:10

MỘT SỐ GIỚI TỪ CƠ BẢN

- apologize to sb for sth : xin lỗi ai về việc gì
- forgive sb for sth :thứ lỗi cho ai về việc gì
- blame sb for sth :đổ lỗi cho ai về việc gì
- admire sb of sth : khâm phục ai về việc gì
- belong to = to be of :thuộc về
- differ from :khác
- look forward to ( + V-ing) : trông mong ai,cái gì
- introduce to sb :giới thiệu với ai
- give up : từ bỏ cái gì
- Give sth to sb = yield sth to sb : đưa cái gì cho ai
- look at : nhìn vào
- look after :chăm sóc
- look for :tìm kiếm
- look up : tra từ điển
- inquire after sb : hỏi thăm ai
- inquire into : điều tra
- object to (+ V-ing) phản đối ai,cái gì
- call sth off : huỷ bỏ việc gì
- approve of sth :ưng thuận ,tán thành việc gì
- participate in : tham gia
- join in = take part in : tham gia
- prevent sb from sth : ngăn ai
- provide sb with :cung cấp
- agree with sb :đồng ý với ai
- agree on sth: đồng ý việc gì, cái gì
- depend on :tuỳ thuộc,phụ thuộc
- die of :chết vì

- die for sth: thèm cái gì
- insist on :khăng khăng
- keep up with : theo kịp với
- Go out with : cư xử thân thiện với ai, hẹn hò với ai
- Suffer from : chịu đựng
- can't stand : không thể chịu được
- Comply with : tuân theo


Một số cụm từ cơ bản xuất hiện ở đầu câu thường gặp


- In connection with = about : về
- In accordance with : theo đúng với
- In return : đổi lại
- In addition to : ngoài…
- In contrast : ngược lại
- As usual : như thường lệ
- According to : theo


 

Thư Viện Tài Liệu

Đăng ký nhận tư vấn

Top IELTS THẦY MẠNH