Hotline: (+84) 908 887 661   |     Email: manhtrans@gmail.com
Đăng ký | Đăng Nhập
 

Từ Vựng về COOKING

24/03/2024 01:30:55

Cook (nấu)

Pepper powder (tiêu bột)

Tuna (cá ngừ)

Boil (luộc)

Chilli powder (ớt bột)

Cod (cá thu tuyết)

Parboil (trụng nước sôi)

Ketchup (tương cà)

Pomfret (cá chim)= butterfish

Steam (hấp)

Chilli sauce (tương ớt)

Salmon (cá hồi)

Fry (chiên)

Fishsauce (nước mắm)

Sardine (cá mòi)

Stir-fry (xào)

Soya bean sauce (nước tương)

Herring (cá trích)

Deep-fry (chiên ngập dầu)

Marinade (nước giấm tỏi)

Swordfish (cá kiếm)

Poach (kho khô)

Vinegar (giấm)

Eggplant = aubergine (cà tím)

Sauté(xào lăn)

Red/white wine

Cucumber (dưa leo)

Stew (hầm, kho nước)

Tamarind (sauce) (nước cốt me)

Bitter melon = bitter gourd (khổ qua)

Double-boil (nấu tiềm)

Oyster sauce (dầu hào)

Ginger (gừng)

Roast (quay)

Blackbean sauce (hắc xì dầu)

Taro (khoai môn)

Grill (nướng vĩ)

Cooking oil (dầu ăn)

Yam (khoai sọ, khoai mỡ)

Barbecue (nướng xiên)

Seasoning/ spices (gia vị)

Pumpkin (bí đỏ)

Bake (nướng lò)

Soup powder (bột nêm)

Tomato (cà chua)

Flavor sth with … (ướp)

Salt (muối)

Potato (khoai tây)

Marinate sth with… (ướp)

Sugar (đường)

Lemon grass (sả)

Coat (lăn bột)

 

Beetroot (củ dền)

Peel (gọt vỏ)

 

Water spinach (rau muống)

Slice (thái lát)

Garlic (tỏi)

Spinach (cải bó xôi)

Chop (chặt khúc)

Onion (hành tây)

Water cress (cải xoong)

Mince (băm nhuyễn)

Green onion (hành lá)

Lettuce (rau salad, rau cải diếp)

Grind (xay)

Purple onion (hành tím)

Cabbage (bắp cải)

Crush (đập tỏi)

Shallot (hành lá, hẹ)

Celery (cần ta, cần nước)

Grate (sàng, rây hạt, bột)

Chilli (ớt cay)

Asparagus (măng tây)

Cut sth into pieces (cắt hạt lựu)

Green pepper (ớt chuông)

Okra = lady finger (đậu bắp)

Ferment (lên men)

Parsley (cần tây)

Peas (đậu Hà Lan)

Add (thêm vào, nêm vào)

Basil (rau húng)

Beans (đậu côve)

Toast (nướng bánh mì)

Lemon (sauce)/ lime (chanh)

Long beans (đậu đũa)

Let sth dry (để ráo nước)

Orange sauce

Bean sprout (giá đậu)

Stir (khuấy đều)

Beef (thịt bò)

French beans (đậu đũa)

Mix sth up (trộn đều)

Pork (thịt heo)

Bamboo shoots (măng ta)

Beat (đánh trứng)

Lamb (thịt cừu)

Mushroom (nấm)

Break (đập trứng)

Lamb chop (sườn cừu)

Cauliflower (bong cải trắng)

Rotate (trở mặt)

Pork chop (sườn heo)

Broccoli (bông cải xanh)

Cover (đậy nắp)

Chicken (thịt gà)

Ginseng (nhân sâm)

Heat = brew (làm nóng, hâm nóng)

Duck (thịt vịt)

Seaweed (rong biển)

Reheat (hâm lại)

Snakehead fish(cá lóc)

Carrot (cà rốt)

Squeeze (vắt nước)

Catfish(cá trê)

Radish (củ cải)

Wash sth with clean water

Carp (cá chép)

Amaranth/ beetroot leaves: rau dền

Take sth out

Yellow tail catfish (cá basa)

 

Clear the fins/gills (làm cá)

Eel (lươn)

 

Tear  (xé)

Frog (ếch)

 

Immerse (ngâm)

Goby (cá bống)

 

Chill (ướp lạnh)

Loach (cá trạch)

 

Freeze (làm đông)

Defrost (rã đông)

Anabas (cá rô)

Ray (cá đuối)

 

Thư Viện Tài Liệu

Đăng ký nhận tư vấn

Top IELTS THẦY MẠNH