MỘT SỐ GIỚI TỪ THƯỜNG DÙNG THEO SAU TÍNH TỪ VÀ ĐỘNG TỪ CƠ BẢN
Giới từ thường gây không ích khó khăn cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Để giúp các bạn dần tiếp cận với các giới từ thường dùng với tính từ hoặc động từ cơ bản, GM EDU sẽ tổng hợp và giới thiệu đến các bạn loạt bài về giới từ trong thời gian tới. Dưới đây là 40 giới từ cơ bản dành cho các bạn lớp AVGT. Chúc các bạn thành công.
1. according to /əˈkɔːdɪŋ tə/: theo ai
2. be accustomed to /əˈkʌstəmd/ quen với
3. be afraid of /əˈfreɪd əv/: sợ
4. apply for /əˈplaɪ/: nộp đơn xin việc
5. be aware of /əˈweə(r) əv/: nhận thức
6. be/ get used to /get juːst tə/: quen/ trở nên quen với
7. believe in /bɪˈliːv/ : tin vào (sự tồn tại, khả năng thành công)
8. break down /breɪk daʊn/: suy sụp, sụp đổ
9. break into /breɪk ˈɪntə/: đột nhập vào
10. bring sb up /brɪŋ/: nuôi dạy ai
11. be capable of /ˈkeɪpəbl əv/: có khả năng
12. carry out /ˈkæri aʊt/: thực hiện, tiến hành
13. catch sight of /kætʃ saɪt əv/: thoáng thấy
14. change into /tʃeɪndʒ ˈɪntə/ : háo thành đổi thành
15. check in /tʃek ɪn/: đăng ký, ký gửi
16. come across /kʌm əˈkrɒs/ : tình cờ tìm thấy
17. come up with : đưa ra ý kiến
18. concern with /kənˈsɜːn/: liên quan với
19. consist of /kənˈsɪst əv/: bao gồm
20. cope with /kəʊp wɪð/: xử lí thành công, giải quyết được
21. cut down on sth: giảm cái gì
22. depend/rely on/ upon : phụ thuộc vào
23. devote to /dɪˈvəʊt/ =dedicate to /ˈdedɪkeɪt/: cống hiến
24. die of : chết vì (bệnh)
25. divide into /dɪˈvaɪd ˈɪntə/: chia thành
26. escape from /ɪˈskeɪp frəm/: trốn thoát
27. explain st to sb /ɪkˈspleɪn/: giải thích
28. get along with sb /əˈlɒŋ wɪð/: hòa hợp với ai
29. get on / off : lên/ xuống tàu xe
30. give up : từ bỏ
31. go off /ɡəʊ ɒf/: nổ
32. hand in /hænd ɪn/ : nộp bài
33. help sb with sth: giúp ai việc gì
34. hold on /həʊld/: đợi giây lát
35. make an impression on sb /ɪmˈpreʃn/: gây ấn tượng với ai
36. insist on /ɪnˈsɪst/: khăng khăng
37. get/ be involved in /ɪnˈvɒlvd/: tham gia, quan tâm nhiều đến
38. be keen on /kiːn/: thích, hăm hở = eager
39. keep in touch with sb /tʌtʃ/: giữ liên lạc với ai
40. laugh at /lɑːf/ hoặc /læf/: trêu chọc, cười nhạo
Tham khảo thêm