Hotline: (+84) 908 887 661   |     Email: manhtrans@gmail.com
Đăng ký | Đăng Nhập
 

Physical Descriptions - English Vocabulary

26/07/2024 18:08:30

Physical Descriptions - English Vocabulary

Ngôn ngữ mô tả nhân dạng (đặc điểm ngoại hình) trong tiếng Anh là khá chuyên biệt, phụ thuộc vào từng đặc điểm mà bạn muốn mô tả. Hai động từ thường dùng là “to be” và “to have”. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý: “To be” thường dùng với tính từ (adjective) để mô tả chiều cao, cân nặng và màu da. Trong khi đó, “to have” được dùng với ngữ danh từ để tả tóc (độ dài, hình dáng, màu sắc) và tả đặc điểm trên mặt (nhận dạng).

The language for physical descriptions in English is quite specific depending on the physical characteristic you are describing. When giving physical descriptions, the two most common verbs to use are BE and HAVE, however, they are quite specific.

We use BE for: height, weight, skin colour.

We use HAVE for: hair (length), hair (style), hair (colour) and facial features.

Examples:

  • Chris is medium height.
  • Tanya has blonde hair.
  • Albert is overweight.
  • Donna has curly hair, and she is tanned = Donna is a tanned lady with curly hair.
  • Patrick has a long beard, and he also has black eyes right now.
  • Tony is a tall man with very short straight black hair.

Height: chiều cao
Short (thấp, lùn) - Medium height (cao trung bình) – Tall (cao)

Weight: cân nặng
Skinny (ốm trơ xương) - Thin (ốm) - Slim (thon thả) - Medium weight (vừa người) – chubby (hơi mủm mĩm) - fat (mập) - overweight (thừa cân) – obese (béo phì)

Skin Colour: màu da
Fair-skinned (da sáng) - Tanned (rám nắng) - Dark-skinned (da sậm màu, ngăm)

Hair (Length): chiều dài tóc
Short (ngắn) - Medium length (dài vừa) – Shoulder lenghth (tóc chấm vai) – Long (dài)

Hair (Style): kiểu, dáng tóc
Straight (thẳng) - Wavy (gợn sóng) – Curly (quăn, xoăn)

Facial Features: đặc điểm trên mặt
Beard (râu quai nón) - Black Eye (mắt đen) - Moustache (râu, ria mép) – Pimples (mụn) – dimple (lún đồng tiền) – wrinkles (nếp nhăn) – freckles (tàn nhang)

Other Features: các đặc điểm khác
Mole (nốt ruồi) - Scar (xẹo, thẹo) - Wart (mụn cóc)

Khi muốn kết hợp các đặc điểm về tóc trong một câu, các bạn cần lưu ý cấu trúc kết hợp tính từ:

Độ dài + hình dáng + màu sắc + DANH TỪ (hair)

If you want to combine hair characteristics together in the same sentence, then the structure is:

Length + Style + Colour + Hair

  • Michael has short curly black hair.
  • Mary has long wavy brown hair.

Đọc thêm Từ Vựng Về Sức Khỏe

Thư Viện Tài Liệu

Đăng ký nhận tư vấn

Top IELTS THẦY MẠNH