Cook (nấu) |
Pepper powder (tiêu bột) |
Tuna (cá ngừ) |
Boil (luộc) |
Chilli powder (ớt bột) |
Cod (cá thu tuyết) |
Parboil (trụng nước sôi) |
Ketchup (tương cà) |
Pomfret (cá chim)= butterfish |
Steam (hấp) |
Chilli sauce (tương ớt) |
Salmon (cá hồi) |
Fry (chiên) |
Fishsauce (nước mắm) |
Sardine (cá mòi) |
Stir-fry (xào) |
Soya bean sauce (nước tương) |
Herring (cá trích) |
Deep-fry (chiên ngập dầu) |
Marinade (nước giấm tỏi) |
Swordfish (cá kiếm) |
Poach (kho khô) |
Vinegar (giấm) |
Eggplant = aubergine (cà tím) |
Sauté(xào lăn) |
Red/white wine |
Cucumber (dưa leo) |
Stew (hầm, kho nước) |
Tamarind (sauce) (nước cốt me) |
Bitter melon = bitter gourd (khổ qua) |
Double-boil (nấu tiềm) |
Oyster sauce (dầu hào) |
Ginger (gừng) |
Roast (quay) |
Blackbean sauce (hắc xì dầu) |
Taro (khoai môn) |
Grill (nướng vĩ) |
Cooking oil (dầu ăn) |
Yam (khoai sọ, khoai mỡ) |
Barbecue (nướng xiên) |
Seasoning/ spices (gia vị) |
Pumpkin (bí đỏ) |
Bake (nướng lò) |
Soup powder (bột nêm) |
Tomato (cà chua) |
Flavor sth with … (ướp) |
Salt (muối) |
Potato (khoai tây) |
Marinate sth with… (ướp) |
Sugar (đường) |
Lemon grass (sả) |
Coat (lăn bột) |
|
Beetroot (củ dền) |
Peel (gọt vỏ) |
|
Water spinach (rau muống) |
Slice (thái lát) |
Garlic (tỏi) |
Spinach (cải bó xôi) |
Chop (chặt khúc) |
Onion (hành tây) |
Water cress (cải xoong) |
Mince (băm nhuyễn) |
Green onion (hành lá) |
Lettuce (rau salad, rau cải diếp) |
Grind (xay) |
Purple onion (hành tím) |
Cabbage (bắp cải) |
Crush (đập tỏi) |
Shallot (hành lá, hẹ) |
Celery (cần ta, cần nước) |
Grate (sàng, rây hạt, bột) |
Chilli (ớt cay) |
Asparagus (măng tây) |
Cut sth into pieces (cắt hạt lựu) |
Green pepper (ớt chuông) |
Okra = lady finger (đậu bắp) |
Ferment (lên men) |
Parsley (cần tây) |
Peas (đậu Hà Lan) |
Add (thêm vào, nêm vào) |
Basil (rau húng) |
Beans (đậu côve) |
Toast (nướng bánh mì) |
Lemon (sauce)/ lime (chanh) |
Long beans (đậu đũa) |
Let sth dry (để ráo nước) |
Orange sauce |
Bean sprout (giá đậu) |
Stir (khuấy đều) |
Beef (thịt bò) |
French beans (đậu đũa) |
Mix sth up (trộn đều) |
Pork (thịt heo) |
Bamboo shoots (măng ta) |
Beat (đánh trứng) |
Lamb (thịt cừu) |
Mushroom (nấm) |
Break (đập trứng) |
Lamb chop (sườn cừu) |
Cauliflower (bong cải trắng) |
Rotate (trở mặt) |
Pork chop (sườn heo) |
Broccoli (bông cải xanh) |
Cover (đậy nắp) |
Chicken (thịt gà) |
Ginseng (nhân sâm) |
Heat = brew (làm nóng, hâm nóng) |
Duck (thịt vịt) |
Seaweed (rong biển) |
Reheat (hâm lại) |
Snakehead fish(cá lóc) |
Carrot (cà rốt) |
Squeeze (vắt nước) |
Catfish(cá trê) |
Radish (củ cải) |
Wash sth with clean water |
Carp (cá chép) |
Amaranth/ beetroot leaves: rau dền |
Take sth out |
Yellow tail catfish (cá basa) |
|
Clear the fins/gills (làm cá) |
Eel (lươn) |
|
Tear (xé) |
Frog (ếch) |
|
Immerse (ngâm) |
Goby (cá bống) |
|
Chill (ướp lạnh) |
Loach (cá trạch) |
|
Freeze (làm đông) Defrost (rã đông) |
Anabas (cá rô) Ray (cá đuối) |
|